Thực đơn
Vùng_đô_thị_New_York Các đô thị trong miền đô thịVùng thống kê kết hợp là một miền đô thị có nhiều trung tâm gồm có một số đô thị.
Dân số Rank | Đô thị | Tiểu bang | Dân số 2000 |
---|---|---|---|
1 | New York—Newark | NY--NJ--CT | 17.799.861 |
42 | Bridgeport—Stamford | CT--NY | 888.890 |
70 | New Haven | CT | 531.314 |
90 | Poughkeepsie—Newburgh | NY | 351.982 |
122 | Trenton | NJ | 268.472 |
163 | Waterbury | CT | 189.026 |
190 | Danbury | CT--NY | 154.455 |
350 | Hightstown | NJ | 69.977 |
435 | Kingston | NY | 53.458 |
Thực đơn
Vùng_đô_thị_New_York Các đô thị trong miền đô thịLiên quan
Vùng Vùng đất câm lặng Vùng H II Vùng văn hóa Á Đông Vùng của Pháp Vùng đất thây ma Vùng văn hóa Ấn Độ Vùng Đại Los Angeles Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc Vùng thủ đô SeoulTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vùng_đô_thị_New_York http://www.economicexpert.com/a/Tri:state:Area.htm http://www.njtransit.com/sf_tr_schedules_map.jsp?&... http://www.census.gov/population/www/cen2000/phc-t... http://www.ntdprogram.gov/ntdprogram/pubs/dt/2005/... http://www.panynj.gov/path/Timetable_Outside.jpg